Bạn đã bao giờ gặp phải sự bực bội khi cẩn thận đi dây điện, chỉ để phát hiện ra rằng kích thước lỗ chờ không chính xác—quá nhỏ để ống dẫn đi qua hoặc quá lớn khiến việc lắp đặt lỏng lẻo và không an toàn? Những vấn đề này không hề tầm thường; chúng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ an toàn của việc lắp đặt điện. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào các tiêu chuẩn NEMA (Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện quốc gia) về kích thước lỗ chờ ống dẫn—điều mà các thợ điện phải biết để đảm bảo độ chính xác và tuân thủ.
Tiêu chuẩn NEMA thiết lập các thông số kỹ thuật thống nhất cho thiết bị điện và sản xuất, đảm bảo khả năng tương thích giữa các sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau. Đối với việc lắp đặt ống dẫn, việc tuân thủ các kích thước lỗ chờ được NEMA khuyến nghị là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của ống dẫn, tính toàn vẹn của việc bịt kín và an toàn tổng thể.
Dưới đây là hướng dẫn toàn diện về các kích thước lỗ chờ được khuyến nghị cho các kích thước ống dẫn phổ biến, bao gồm các tùy chọn cho cưa lỗ và dụng cụ đục lỗ để phù hợp với các phương pháp lắp đặt khác nhau.
| Kích thước Ống dẫn (Inch) | Kích thước Cưa Lỗ (Inch) | Kích thước Dụng cụ Đục lỗ (Inch/Milimét) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1/2 | 7/8 | 0.87 / 22.1 | Dành cho ống dẫn EMT và kim loại cứng |
| 3/4 | 1-1/8 | 1.12 / 28.4 | Phổ biến cho các mạch nhánh |
| 1 | 1-3/8 | 1.36 / 34.5 | Được sử dụng trong các ứng dụng thương mại |
Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn này, các thợ điện có thể đảm bảo việc lắp đặt đáp ứng các tiêu chuẩn ngành đồng thời giảm thiểu rủi ro và sự kém hiệu quả. Luôn xác minh các quy tắc của địa phương, vì các yêu cầu của khu vực có thể bổ sung cho các thông số kỹ thuật của NEMA.