Việc chọn kích thước mũi khoan chính xác cho các thao tác ren là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng gia công. Mũi khoan quá lớn sẽ làm giảm độ bền của ren, trong khi mũi khoan quá nhỏ sẽ làm tăng lực cản khi taro và có thể gây gãy mũi taro. Hướng dẫn tham khảo này cung cấp các khuyến nghị về kích thước mũi khoan chính xác cho cả tiêu chuẩn ren hệ inch và hệ mét.
Ren hệ inch, được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ, yêu cầu lựa chọn mũi khoan cẩn thận. Bảng sau liệt kê các kích thước ren từ nhỏ nhất đến lớn nhất với các kích thước mũi khoan tương ứng theo phân số, số và chữ cái:
| Thread Size | Fractional | Number/Letter | Decimal (inch) |
|---|---|---|---|
| 0-80 NF | 3/64" | - | 0.0469" |
| 1-64 NC | - | #53 | 0.0595" |
| 1-72 NF | 1/16" | #53 | 0.0595" |
| 2-56 NC | - | #50 | 0.0700" |
| 3-48 NC | 5/64" | #47 | 0.0785" |
| 4-40 NC | 3/32" | #43 | 0.0890" |
| 6-32 NC | 7/64" | #35 | 0.1100" |
| 8-32 NC | - | #29 | 0.1360" |
| 10-24 NC | 5/32" | #25 | 0.1495" |
| 1/4-20 NC | 13/64" | #7 | 0.2010" |
| 5/16-18 NC | 17/64" | F | 0.2570" |
| 3/8-16 NC | 5/16" | - | 0.3125" |
| 1/2-13 NC | 27/64" | - | 0.4219" |
Phổ biến ở Châu Âu và Châu Á, ren hệ mét tuân theo một hệ thống kích thước khác. Kích thước mũi khoan được cung cấp bằng cả milimet và inch để thuận tiện:
| Thread Size | Recommended Drill Size (mm) | Recommended Drill Size (inch) |
|---|---|---|
| 3mm-0.60mm | 2.5mm | 0.0984" |
| 4mm-0.70mm | 3.4mm | 0.1338" |
| 5mm-0.80mm | 4.3mm | 0.1693" |
| 6mm-1.00mm | 5.2mm | 0.2047" |
| 8mm-1.25mm | 6.9mm | 0.2716" |
| 10mm-1.50mm | 8.7mm | 0.3425" |
| 12mm-1.75mm | 10.5mm | 0.4133" |
| 14mm-2.00mm | 12.2mm | 0.4803" |
| 16mm-2.00mm | 14.2mm | 0.5590" |
| 20mm-2.50mm | 17.8mm | 0.7008" |
Các ứng dụng đặc biệt như ren bugi yêu cầu các kích thước mũi khoan cụ thể, được ghi chú trong các bảng tham khảo đầy đủ với các dấu hiệu thích hợp.
Hướng dẫn tham khảo này là một công cụ thiết yếu cho các thợ máy và kỹ sư, đảm bảo chuẩn bị lỗ ren thích hợp để có kết quả ren tối ưu trên nhiều loại vật liệu và ứng dụng khác nhau.