logo
biểu ngữ biểu ngữ
Blog Details
Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. Blog Created with Pixso.

Các Yếu Tố Chính Khi Chọn Mũi Khoan Taro Chính Xác Hoặc Nếu Nhấn Mạnh Ứng Dụng Công Nghiệp: Mẹo Chọn Mũi Khoan Taro Thiết Yếu

Các Yếu Tố Chính Khi Chọn Mũi Khoan Taro Chính Xác Hoặc Nếu Nhấn Mạnh Ứng Dụng Công Nghiệp: Mẹo Chọn Mũi Khoan Taro Thiết Yếu

2025-11-11

Việc chọn kích thước mũi khoan chính xác cho các thao tác ren là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng gia công. Mũi khoan quá lớn sẽ làm giảm độ bền của ren, trong khi mũi khoan quá nhỏ sẽ làm tăng lực cản khi taro và có thể gây gãy mũi taro. Hướng dẫn tham khảo này cung cấp các khuyến nghị về kích thước mũi khoan chính xác cho cả tiêu chuẩn ren hệ inch và hệ mét.

Tham khảo mũi khoan taro ren hệ inch (inch)

Ren hệ inch, được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ, yêu cầu lựa chọn mũi khoan cẩn thận. Bảng sau liệt kê các kích thước ren từ nhỏ nhất đến lớn nhất với các kích thước mũi khoan tương ứng theo phân số, số và chữ cái:

Thread Size Fractional Number/Letter Decimal (inch)
0-80 NF 3/64" - 0.0469"
1-64 NC - #53 0.0595"
1-72 NF 1/16" #53 0.0595"
2-56 NC - #50 0.0700"
3-48 NC 5/64" #47 0.0785"
4-40 NC 3/32" #43 0.0890"
6-32 NC 7/64" #35 0.1100"
8-32 NC - #29 0.1360"
10-24 NC 5/32" #25 0.1495"
1/4-20 NC 13/64" #7 0.2010"
5/16-18 NC 17/64" F 0.2570"
3/8-16 NC 5/16" - 0.3125"
1/2-13 NC 27/64" - 0.4219"
Tham khảo mũi khoan taro ren hệ mét (mm)

Phổ biến ở Châu Âu và Châu Á, ren hệ mét tuân theo một hệ thống kích thước khác. Kích thước mũi khoan được cung cấp bằng cả milimet và inch để thuận tiện:

Thread Size Recommended Drill Size (mm) Recommended Drill Size (inch)
3mm-0.60mm 2.5mm 0.0984"
4mm-0.70mm 3.4mm 0.1338"
5mm-0.80mm 4.3mm 0.1693"
6mm-1.00mm 5.2mm 0.2047"
8mm-1.25mm 6.9mm 0.2716"
10mm-1.50mm 8.7mm 0.3425"
12mm-1.75mm 10.5mm 0.4133"
14mm-2.00mm 12.2mm 0.4803"
16mm-2.00mm 14.2mm 0.5590"
20mm-2.50mm 17.8mm 0.7008"
Các cân nhắc về ren đặc biệt

Các ứng dụng đặc biệt như ren bugi yêu cầu các kích thước mũi khoan cụ thể, được ghi chú trong các bảng tham khảo đầy đủ với các dấu hiệu thích hợp.

Hướng dẫn vận hành
  • Lựa chọn vật liệu: Chọn vật liệu mũi khoan phù hợp với độ cứng của phôi (ví dụ: mũi khoan coban cho vật liệu đã tôi cứng)
  • Làm mát: Luôn sử dụng chất lỏng cắt phù hợp để giảm nhiệt và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ
  • Kiểm soát tốc độ: Điều chỉnh RPM dựa trên thông số kỹ thuật của vật liệu và kích thước mũi khoan
  • Tốc độ nạp: Duy trì áp lực nạp tối ưu để ngăn ngừa gãy dụng cụ
  • Bảo trì: Kiểm tra thường xuyên các dụng cụ xem có bị mòn không và thay thế khi cần thiết

Hướng dẫn tham khảo này là một công cụ thiết yếu cho các thợ máy và kỹ sư, đảm bảo chuẩn bị lỗ ren thích hợp để có kết quả ren tối ưu trên nhiều loại vật liệu và ứng dụng khác nhau.